Có 2 kết quả:
民用核国家 mín yòng hé guó jiā ㄇㄧㄣˊ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ • 民用核國家 mín yòng hé guó jiā ㄇㄧㄣˊ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
civil nuclear power
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
civil nuclear power
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0